His theories lack credence among scientists.
Dịch: Các lý thuyết của anh ta thiếu sự tín nhiệm trong giới khoa học.
She gave credence to the rumors.
Dịch: Cô ấy đã tin vào những tin đồn.
niềm tin
niềm tin tưởng
độ tin cậy
tin tưởng
27/09/2025
/læp/
Hoa hậu Hà Tâm Như
quà tặng thiêng liêng
quả quất
Thiết bị bảo vệ
rau xà lách
Viêm mũi
khả thi
phòng đọc sách