The craftedness of the furniture was evident in every detail.
Dịch: Sự khéo léo trong từng chi tiết của đồ nội thất thể hiện rõ ràng.
Her craftedness as a designer is unmatched.
Dịch: Sự tinh xảo của cô ấy như một nhà thiết kế là vô song.
tay nghề thủ công
nghệ thuật
nghề thủ công
được chế tác
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
nguồn tài nguyên quý giá
Thị trường điện thoại di động
răng hàm
Sở thích, gu thưởng thức
tình yêu bị cấm
múi giờ
bánh mì đa dạng
hạt ngũ cốc phồng