The crackling sound of the fire was soothing.
Dịch: Âm thanh lách tách của lửa thật dễ chịu.
I heard a crackling sound coming from the old radio.
Dịch: Tôi nghe thấy âm thanh lách tách phát ra từ chiếc radio cũ.
Âm thanh nổ
Tiếng kêu lách cách
Âm thanh lách tách
Lách tách
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
thông báo, tuyên bố
sau sinh con
thực hiện những gì mình nói; hành động theo lời nói
Sức khỏe tâm lý
Huấn luyện viên 9X
giá trị phương Tây
đai, thắt lưng
đồng bào