The police are cracking down on drunk driving.
Dịch: Cảnh sát đang mạnh tay trấn áp nạn lái xe khi say rượu.
The government is cracking down on corruption.
Dịch: Chính phủ đang ra tay trừng trị nạn tham nhũng.
kiểm soát chặt chẽ
cứng rắn với
cuộc trấn áp
12/09/2025
/wiːk/
cách biệt lớn
sản phẩm vùng miền
Sao chiếu mệnh
sự phân loại
sự khỏe mạnh tim mạch
cây gia vị
Chủ tịch sinh viên
nấm chân