He cast a covetous eye on his neighbor's new car.
Dịch: Anh ta thèm thuồng chiếc xe hơi mới của người hàng xóm.
Covetous people are never satisfied.
Dịch: Những người tham lam không bao giờ thỏa mãn.
Tham lam
Đố kỵ
Sự thèm thuồng
Thèm muốn
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tim lợn
người nghiêm khắc
Tóm tắt các lý do
bảo trì hệ thống thoát nước
bình nhỏ giọt
bị đẩy lùi, bị từ chối
cá đầu bò
giữ vững, kiên định