He wore a corduroy jacket.
Dịch: Anh ấy mặc một cái áo khoác vải nhung kẻ sọc.
Corduroy pants are very comfortable.
Dịch: Quần vải nhung kẻ sọc rất thoải mái.
vải nhung
vải dệt chéo
dây
vải nhung kẻ sọc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
mũ bảo hiểm
sự tập trung mạnh mẽ
Đường chuyền dài
số
sự thúc giục, sự nhanh chóng
tai nạn hàng hải
vạch rõ trách nhiệm
khám phụ khoa