He was happy; conversely, she was sad.
Dịch: Anh ấy thì vui; ngược lại, cô ấy thì buồn.
The new policy benefits the rich; conversely, it disadvantages the poor.
Dịch: Chính sách mới có lợi cho người giàu; ngược lại, nó bất lợi cho người nghèo.
ngược lại
đối lập
tính trái ngược
trái ngược
16/09/2025
/fiːt/
tập đoàn thời trang
vũ khí phóng
thể hình
dịch vụ nhanh
Giày nước
cứu hộ
giai đoạn điều trị
phản ứng miễn dịch