I often buy convenience meals when I'm too busy to cook.
Dịch: Tôi thường mua bữa ăn tiện lợi khi quá bận rộn để nấu ăn.
Convenience meals are popular among college students.
Dịch: Bữa ăn tiện lợi rất phổ biến trong số sinh viên đại học.
bữa ăn chế biến sẵn
bữa ăn liền
tiện lợi
chuẩn bị
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
phát lại
băng dính chịu lực
lo cho hết
Khu vực tải hàng
Nhân trần
TPN Toàn cầu
số lượng lớn
Trường y tế quốc phòng