The committee will convene next week.
Dịch: Ủy ban sẽ triệu tập vào tuần tới.
They decided to convene a meeting to discuss the issues.
Dịch: Họ quyết định triệu tập một cuộc họp để thảo luận về các vấn đề.
Phân bổ cổ phần hoặc phần chia sẻ trong một tổ chức hoặc dự án.