He works in the construction field.
Dịch: Anh ấy làm việc trong lĩnh vực xây dựng.
The construction field is growing rapidly.
Dịch: Lĩnh vực xây dựng đang phát triển nhanh chóng.
ngành xây dựng
thế giới xây dựng
xây dựng
27/09/2025
/læp/
lòng rạch
Luật bảo hiểm
lĩnh vực giáo dục
phương pháp bảo thủ
Amoniac
chuối chín
kiến trúc lịch sử
bảo đảm sự bảo vệ