The constable arrived at the scene to maintain order.
Dịch: Cảnh sát đã đến hiện trường để duy trì trật tự.
She decided to become a constable to serve her community.
Dịch: Cô quyết định trở thành một cảnh sát để phục vụ cộng đồng của mình.
nhân viên cảnh sát
cán bộ thực thi pháp luật
cảnh sát
thực hiện nhiệm vụ như một cảnh sát
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
hóa đơn điện
Chào mừng trở lại
đường đi xe đạp
đười ươi
tài liệu làm rõ
môn thể thao mạo hiểm
Ngành công nghiệp dược phẩm
Sản lượng xuất khẩu