Her conscientiousness in her work earned her a promotion.
Dịch: Sự cẩn thận trong công việc của cô ấy đã giúp cô thăng chức.
He approached every task with great conscientiousness.
Dịch: Anh ấy tiếp cận mọi nhiệm vụ với sự cẩn thận lớn.
sự siêng năng
sự tỉ mỉ
cẩn thận
một cách cẩn thận
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
nghiền nát, xay thành bột
khơi dậy lòng tự hào dân tộc
tập đoàn tài chính
thay đổi lập tức
nhà máy đường
Màu sắc tinh tế
tỷ lệ thay đổi
trước đám đông