Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "congest"

adjective
uncongested
/ʌnkənˈdʒestɪd/

thông thoáng, không bị tắc nghẽn

noun
congestion control
/kənˈdʒestʃən kənˈtroʊl/

Kiểm soát tắc nghẽn

phrase
Congestion everywhere
/kənˈdʒestʃən ˈevriwer/

ùn ứ khắp nơi

adjective
Congested
/kənˈdʒestɪd/

Tắc nghẽn

noun
congested traffic
/kənˈdʒɛstɪd ˈtræfɪk/

Giao thông tắc nghẽn

noun
congestive heart failure
/kənˈdʒɛstɪv hɑrt ˈfeɪljər/

suy tim sung huyết

noun
lung congestion
/lʌŋ kənˈdʒɛs.tʃən/

tình trạng tắc nghẽn phổi

noun
congested nose
/kənˈdʒɛstɪd noʊz/

mũi bị nghẹt

noun
psychological congestion
/saɪˈkɒlədʒɪkəl kənˈdʒɛstʃən/

tắc nghẽn tâm lý

noun
pulmonary congestion
/ˈpʌlməˌnɛri kənˈdʒɛstʃən/

sự tắc nghẽn phổi

noun
traffic congestion
/ˈtræfɪk kənˈdʒɛstʃən/

tắc nghẽn giao thông

noun
congestion
/kənˈdʒɛs.tʃən/

tình trạng tắc nghẽn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY