The conflagration consumed the entire forest.
Dịch: Hỏa hoạn đã thiêu rụi toàn bộ khu rừng.
Firefighters battled the conflagration for hours.
Dịch: Lính cứu hỏa đã chiến đấu với hỏa hoạn trong nhiều giờ.
hỏa ngục
ngọn lửa lớn
gây ra hỏa hoạn
đang gây ra hỏa hoạn
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
ở nhà
chim xanh dương
kết hôn
cam kết trở lại
mối quan hệ ngắn hạn
không khỏe
Thiết bị ngoại vi
viện kỹ thuật