The conference will feature several concurrent events.
Dịch: Hội nghị sẽ có nhiều sự kiện đồng thời.
Concurrent events can lead to scheduling conflicts.
Dịch: Các sự kiện đồng thời có thể dẫn đến xung đột lịch trình.
sự kiện đồng thời
sự kiện xảy ra cùng lúc
tính đồng thời
đồng ý
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Lọt vào vòng Champions League
sự duyên dáng
cá tính và thời trang
cơ quan chính phủ
gặp rắc rối
trở tay không kịp
Hệ thống phần mềm quản lý
Xe buýt uốn cong