I put kitchen scraps in the compost container.
Dịch: Tôi bỏ thức ăn thừa vào thùng compost.
A compost container helps reduce waste.
Dịch: Một thùng compost giúp giảm thiểu rác thải.
Muối có gia vị hoặc hương liệu, thường là muối đã trộn với các loại gia vị để dùng trong nêm nếm thức ăn.