The company suffered a complete wipeout after the scandal.
Dịch: Công ty đã phải chịu một sự phá sản hoàn toàn sau vụ bê bối.
The storm caused a complete wipeout of the crops.
Dịch: Cơn bão đã gây ra một sự tiêu diệt hoàn toàn mùa màng.
thảm họa toàn diện
thất bại toàn tập
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
trung tâm sinh nở
mệt mỏi, kiệt sức
không tử thủ
xử lý nghiêm túc
hạt giống
cảnh tượng gây chán nản
Phạm Hùng
giáo dục cho học sinh có năng khiếu