The company is expanding into the commercial market.
Dịch: Công ty đang mở rộng vào thị trường thương mại.
Marketing strategies are crucial in the commercial market.
Dịch: Chiến lược tiếp thị rất quan trọng trong thị trường thương mại.
thị trường kinh doanh
thị trường thương mại
sự thương mại hóa
thương mại hóa
12/09/2025
/wiːk/
mạng lưới truyền hình
dịch vụ tư vấn
sự điều chỉnh thị trường
Điểm đón và trả khách
hạt tiêu Jamaica
đường dốc
một cách nhanh chóng
tảo bẹ