We took a commemorative photo at the wedding.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh kỷ niệm tại đám cưới.
The commemorative photo was displayed at the memorial.
Dịch: Bức ảnh kỷ niệm đã được trưng bày tại buổi tưởng niệm.
ảnh tưởng niệm
ảnh ăn mừng
sự kỷ niệm
kỷ niệm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Nội thất đồng bộ
lưới
môi trường trị liệu
Sự lén lút, kín đáo
người nói thuyết phục
lòng tốt, lòng nhân ái
Cựu sinh viên nữ
mứt khoai lang