The general set up a command post to coordinate the attack.
Dịch: Tướng đã thiết lập một đại bản doanh để phối hợp cuộc tấn công.
They moved the command post to a safer location.
Dịch: Họ đã di chuyển đại bản doanh đến một địa điểm an toàn hơn.
trụ sở
trung tâm điều khiển
lệnh
ra lệnh
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
túi đựng gia vị
Ban Duy tu công trình
vô tư, không lo âu
bằng tốt nghiệp tiểu học
Sử dụng ma túy
bắt giữ người trái pháp luật
cổ xưa, lỗi thời
phòng ăn