The collaborative performance was a success.
Dịch: Buổi biểu diễn hợp tác đã thành công.
The students prepared a collaborative performance for the school festival.
Dịch: Các sinh viên đã chuẩn bị một buổi biểu diễn hợp tác cho lễ hội của trường.
Biểu diễn chung
Biểu diễn mang tính hợp tác
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
can thiệp khủng hoảng
khả năng thực hiện
màn mashup sôi động
Tính bất lợi
khu chung cư cao cấp
thiết bị làm dịu giao thông
Hoạt động liên tục
tỷ trọng năng lượng