The cog in the machine broke down, causing it to stop.
Dịch: Bánh răng trong máy bị hỏng, khiến nó dừng lại.
He adjusted the cog to ensure smooth operation.
Dịch: Anh ấy điều chỉnh bánh răng để đảm bảo hoạt động trơn tru.
bánh răng
răng (bánh răng)
bánh răng lớn
quá trình hoạt động của bánh răng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
liều lĩnh, thiếu thận trọng
chất lượng thấp
dòng năng lượng
thảm tập thể dục
người đấu bò
Trí tuệ siêu việt
buổi ra mắt phim
bão toàn cầu