The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nghẹn ngào
Nấm linh chi
Thuốc kháng viêm không chứa steroid
tinh thần ăn mừng
phòng nghỉ giải lao (cho nhân viên)
hướng dẫn cài đặt
mức tiêu thụ điện
xe buýt trường học