They have been close companions since childhood.
Dịch: Họ đã là bạn thân thiết từ khi còn nhỏ.
Close companions often share secrets and dreams.
Dịch: Bạn thân thiết thường chia sẻ bí mật và ước mơ.
bạn bè thân thiết
đối tác thân mật
bạn đồng hành
đi cùng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
hút mỡ
khách hàng Việt
dàn bài có cấu trúc
tắc hẹp động mạch vành
phê duyệt tín dụng
phòng tập thể hình
gian lận thi cử
người say rượu