Her cleverness helped her solve the problem quickly.
Dịch: Sự thông minh của cô ấy đã giúp cô ấy giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
He was admired for his cleverness in negotiations.
Dịch: Anh ấy được ngưỡng mộ vì sự khéo léo trong các cuộc đàm phán.
Bệnh salmonellosis, một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Salmonella gây ra.
Nói và làm điều gì đó một cách nhất quán; thể hiện hành động phù hợp với lời nói.