He has a clear idea of what he wants to do.
Dịch: Anh ấy có một ý tưởng rõ ràng về những gì anh ấy muốn làm.
We need a clear idea of the project scope.
Dịch: Chúng ta cần một ý tưởng rõ ràng về phạm vi dự án.
ý tưởng sáng suốt
ý tưởng được xác định rõ ràng
rõ ràng
ý tưởng
27/09/2025
/læp/
chuyến bay bị trễ
thập niên 70
mức thu nhập
Thường dân thiệt mạng
phần cuối
anh chị hiền lành
anh trai và chị gái
tính tự phụ