We need to buy new cleaning equipment for the office.
Dịch: Chúng ta cần mua thiết bị vệ sinh mới cho văn phòng.
The cleaning equipment was stored in the garage.
Dịch: Thiết bị vệ sinh được lưu trữ trong garage.
công cụ vệ sinh
thiết bị vệ sinh môi trường
người dọn dẹp
dọn dẹp
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
nhận biết sự căng thẳng
Công bằng trong giáo dục
nội dung không phù hợp
các công cụ kinh doanh
Sự nộp thuế
Sự bình tâm, sự yên ổn trong tâm trí
trận thua lịch sử
tranh sơn dầu