The classicality of the music was evident in its structure.
Dịch: Tính cổ điển của bản nhạc thể hiện rõ trong cấu trúc của nó.
She appreciated the classicality of the artwork.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao tính cổ điển của tác phẩm nghệ thuật.
truyền thống
chủ nghĩa cổ điển
cổ điển
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ngày lễ
Thiên can
sự cảm mến ban đầu
làn sóng chỉ trích
thảm họa thời tiết lặp đi lặp lại
người khuân vác
ngò rí
con trỏ