The class debate on climate change was very engaging.
Dịch: Cuộc tranh luận trong lớp về biến đổi khí hậu rất hấp dẫn.
Students prepared for the class debate for weeks.
Dịch: Học sinh đã chuẩn bị cho cuộc tranh luận trong lớp trong nhiều tuần.
thảo luận lớp
tranh biện
người tranh luận
tranh luận
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hướng tây nam
văn phòng vệ tinh
chứng minh trên đối
tờ rơi, quảng cáo
Cầu thủ bóng bầu dục
tâm lý tích trữ.
màn hình kỹ thuật số
ngủ gà ngủ gật