Maintaining civil order is essential for a stable society.
Dịch: Duy trì trật tự dân sự là rất cần thiết cho một xã hội ổn định.
The police are responsible for enforcing civil order.
Dịch: Cảnh sát có trách nhiệm duy trì trật tự dân sự.
trật tự xã hội
trật tự công cộng
sự lịch sự
văn minh hóa
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
trách nhiệm gia đình
hồ sơ sức khỏe
quản lý chi tiêu thông minh
Việc nhà, công việc vặt
Sự đánh giá thấp
Khả năng hợp tác
nhân viên hỗ trợ
Sự chảy máu chất xám; hiện tượng di cư của người tài ra nước ngoài để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.