The cinema event attracted many film enthusiasts.
Dịch: Sự kiện điện ảnh thu hút nhiều người yêu thích phim.
We are organizing a special cinema event for the premiere.
Dịch: Chúng tôi đang tổ chức một sự kiện điện ảnh đặc biệt cho buổi ra mắt.
sự kiện phim
buổi chiếu phim
rạp chiếu phim
chiếu
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
công dân Lào
sự hỗ trợ tài chính
Mỏ sỏi
bệnh, căn bệnh
Đau lòng, tan nát cõi lòng
du lịch độc lập
túp lều tồi tàn
kiểm tra sự hiện diện