The cigarette smoker stood outside the building.
Dịch: Người hút thuốc lá đứng bên ngoài tòa nhà.
Cigarette smokers should be aware of health risks.
Dịch: Người hút thuốc lá nên nhận thức được những rủi ro sức khỏe.
người hút thuốc
người sử dụng thuốc lá
thuốc lá
hút thuốc
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Giấm
xóa
báo cáo thuế
Bệnh cần phẫu thuật
Đối tác văn hóa
Quay xe
văn phòng trung tâm
nhân sự quân đội