Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chuông"

noun/verb
peal
/piːl/

tiếng chuông ngân

noun
chimes
/tʃaɪmz/

tiếng chuông ngân

noun
wake-up call
/ˈweɪk ʌp kɔːl/

hồi chuông cảnh tỉnh

noun
warning bell
/ˈwɔːrnɪŋ bɛl/

hồi chuông cảnh báo

noun
steeple
/ˈstiːpəl/

tháp chuông, đỉnh nhọn của tòa nhà hoặc tháp

noun
sliced bell pepper
/saɪst d bɛl ˈpɛpər/

ớt chuông cắt lát

noun
capsicum
/ˈkæp.sɪ.kəm/

ớt chuông

noun
fire alarm
/faɪər əˈlɑːrm/

chuông báo cháy

noun
hummingbird vine
/ˈhʌmɪŋbɜrd vaɪn/

cây dây leo hoa chuông

noun
belfry
/ˈbɛl.fri/

tháp chuông

noun
campanile
/kæm.pəˈniː.leɪ/

tháp chuông

noun
bluebell
/ˈbluːˌbɛl/

hoa chuông xanh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY