I love stir-fried choy sum with garlic.
Dịch: Tôi thích cải thìa xào tỏi.
Choy sum is a popular vegetable in Asian cuisine.
Dịch: Cải thìa là một loại rau phổ biến trong ẩm thực châu Á.
cải thìa
cải thảo
bắp cải
xào
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
mận rừng
hành động cho tiền hoặc đồ vật cho người nghèo
vấn đề cấp bách
hiệu suất âm thanh
vận số đổi thay
mặt hàng hoàn thành
Trình chiếu hình ảnh
Món hầm bò