She is very choosy about her food.
Dịch: Cô ấy rất kén chọn về thức ăn.
He's quite choosy when it comes to finding a partner.
Dịch: Anh ấy khá kén chọn khi tìm kiếm một người bạn đời.
kén chọn
khó tính
tính kén chọn
chọn lựa
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Tham gia hợp đồng bảo hiểm
sản xuất công nghiệp
nội tạng
cư dân thị trấn
cắt giảm ngân sách
thuê bất động sản thương mại
đầy sức sống
âm thanh sóng