I like my drinks chilled.
Dịch: Tôi thích đồ uống của mình được làm lạnh.
She felt very chilled after the massage.
Dịch: Cô ấy cảm thấy rất thư giãn sau khi mát-xa.
lạnh
mát mẻ
sự lạnh, cơn ớn lạnh
làm lạnh, làm mát
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
làm phong phú
nêu ý kiến
tăng trưởng, phát triển
cách bắt đầu
phức tạp, khó hiểu
Lịch sử cổ đại
chứng già trước tuổi
khoang chứa sinh lý