Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chicken soup"

noun
vietnamese chicken soup
/viːɛt.nə.miːz ˈʧɪk.ən suːp/

Món canh gà kiểu Việt Nam, thường được nấu từ gà, rau củ và gia vị.

noun
herbal chicken soup
/ˈhɜːr.bəl ˈtʃɪk.ɪn suːp/

Súp gà thảo dược

noun
rice noodle chicken soup
/raɪs ˈnoʊ.dəl ˈtʃɪk.ən suːp/

Món phở gà, một loại súp truyền thống của Việt Nam, được làm từ bún gạo, thịt gà và nước dùng.

noun
sour bamboo chicken soup
/ˈsaʊər bæmˈbuː ˈtʃɪkən suːp/

Súp gà tre chua

noun
black chicken soup with Chinese herbs
/blæk ˈtʃɪkən suːp wɪð ˈtʃaɪniːz hɜrbz/

Súp gà đen với thảo dược Trung Quốc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY