Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chiếm lĩnh"

noun
market share dominance
/ˈmɑːrkɪt ʃer ˈdɑːmɪnəns/

chiếm lĩnh thị phần

verb
preoccupy
/priˈɒkjupaɪ/

chiếm lĩnh tâm trí

noun
AI takeover
/ˌeɪ ˈaɪ ˈteɪkˌoʊvər/

AI chiếm lĩnh

noun
market rivalry
/ˈmɑːrkɪt raɪvəlri/

Cạnh tranh trên thị trường, tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp trong cùng một ngành để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.

verb
take up
/teɪk ʌp/

chiếm lĩnh, bắt đầu làm một hoạt động mới

verb
occupy
/ˈɒkjʊpaɪ/

chiếm giữ, chiếm lĩnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY