Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chi"

noun
tactical placement
/ˈtæktɪkəl ˈpleɪsmənt/

vị trí chiến thuật

adverbial phrase
approaching quickly
/əˈproʊtʃɪŋ ˈkwɪkli/

đến gần một cách nhanh chóng

noun
Petty breakup behavior
/ˈpɛti ˈbreɪkˌʌp bɪˈheɪvjər/

Hành vi chia tay nhỏ mọn

noun phrase
heritage for children
/ˈhɛrɪtɪdʒ fɔːr ˈtʃɪldrən/

di sản dành cho trẻ em

adverbial phrase
much less
/mʌtʃ les/

còn lâu mới, huống chi là

noun
Washing machine guide
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn ɡaɪd/

Hướng dẫn sử dụng máy giặt

noun
Cinema performance
/ˈsɪnəmə pərˈfɔːrməns/

Buổi chiếu phim

noun
desirable height
/dɪˈzaɪərəbəl haɪt/

chiều cao lý tưởng

noun
optimum height
/ˈɒptɪməm haɪt/

chiều cao tối ưu

verb
Share intimacy
/ʃɛər ˈɪntɪməsi/

Chia sẻ sự thân mật

noun
Culinary achievement
/ˈkʌlɪneri əˈtʃiːvmənt/

Thành tựu ẩm thực

verb
purchase a vehicle
/ˈpɜːrtʃəs ə ˈviːɪkl/

mua một chiếc xe

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY