Rust forming on iron is a chemical change.
Dịch: Sự gỉ sét trên sắt là một thay đổi hóa học.
Baking a cake involves several chemical changes.
Dịch: Nướng một cái bánh liên quan đến nhiều thay đổi hóa học.
phản ứng hóa học
biến đổi phản ứng
hóa học
phản ứng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
giao thông đường sắt
bác sĩ học thuật
động lực thúc đẩy
Món ăn kèm
ra rất nhiều bài hit
chu kỳ tăng dài hạn
giải thưởng an ủi
dịch vụ tài chính hiện đại