The walls were painted in a beautiful chartreuse color.
Dịch: Các bức tường được sơn một màu chartreuse đẹp.
He ordered a chartreuse cocktail at the bar.
Dịch: Anh ấy đã gọi một ly cocktail chartreuse tại quầy bar.
thích làm hài lòng hoặc gây ấn tượng để lấy lòng, thường một cách giả tạo hoặc để đạt được lợi ích cá nhân