She is going through the change of life.
Dịch: Cô ấy đang trải qua thời kỳ mãn kinh.
The change of life can bring many physical and emotional challenges.
Dịch: Thời kỳ mãn kinh có thể mang đến nhiều thách thức về thể chất và cảm xúc.
mãn kinh
thời kỳ mãn kinh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bất tiện nhỏ
sự phát triển của thời trang
Cơ quan Khí tượng Nhật Bản
ấm
sự định giá
mạo nhãn hiệu
keo dán tiêm được
Người thoải mái