I have a challenging exam schedule this semester.
Dịch: Tôi có một lịch thi đầy thử thách trong học kỳ này.
A challenging exam schedule requires careful planning.
Dịch: Một lịch thi đầy thử thách đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
lịch thi khắt khe
lịch thi khó nhằn
đầy thử thách
thử thách
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
gia tăng các vụ lừa đảo
món quà quý
công cụ nhà bếp
Chữ cái viết hoa
Âm thanh Hi-Fi
công nghệ cơ sở
Quốc gia châu Á
giảng dạy tiếng Anh