Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chụp"

noun
photo booth
/ˈfoʊtoʊ ˌbuːθ/

Buồng chụp ảnh tự động

noun
booth camera
/ˈbuːθ ˈkæmərə/

máy ảnh buồng chụp

noun
selfie station
/ˈselfi ˌsteɪʃn/

khu vực chụp ảnh selfie

noun
photo kiosk
/ˈfoʊtoʊ ˈkiːɑːsk/

Ki-ốt chụp ảnh

verb
Flagrantly capture images
/ˈfleɪɡrəntli ˈkæptʃər ˈɪmɪdʒɪz/

Chụp ảnh một cách trắng trợn

noun
Candid snapshots
/ˈkændɪd ˈsnæpʃɒts/

Ảnh chụp nhanh chân thực

noun
Engagement photography
/ɪnˈɡeɪdʒmənt fəˈtɑːɡrəfi/

Chụp ảnh đính hôn

noun
Image capture
/ˈɪmɪdʒ ˈkæptʃər/

Chụp ảnh

verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/

chụp hình tại ghềnh đá

noun
Unedited photo
/ʌnˈedɪtɪd ˈfoʊtoʊ/

Ảnh chụp bằng camera thường, không qua chỉnh sửa

verb
photographing with sports gear
/fəˈtɑːɡræfɪŋ wɪθ spɔːrts ɡɪr/

chụp ảnh với dụng cụ thể thao

noun
Photograph of children
/ˈfoʊtəˌɡræf əv ˈtʃɪldrən/

Bức ảnh chụp trẻ em

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY