Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chân"

noun
chance of relapse
/tʃæns əv rɪˈlæps/

khả năng tái phát

noun
change of name request
/tʃeɪndʒ əv neɪm rɪˈkwɛst/

yêu cầu đổi tên

noun
online channel
/ˈɒnˌlaɪn ˈtʃænl/

kênh trực tuyến

noun
video channel
/ˈvɪdiːoʊ ˈtʃænl/

kênh video

noun
changeable personality
/ˈtʃeɪndʒəbl ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách dễ thay đổi

noun
amazing change
/əˈmeɪzɪŋ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi đáng kinh ngạc

adjective
life-changing
/ˈlaɪfˌtʃeɪndʒɪŋ/

thay đổi cuộc sống

noun
blue-collar family
/ˈbluːˌkɒlər ˈfæməli/

gia đình lao động chân tay

noun
Authentic performance
/ɔːˈθentɪk pərˈfɔːrməns/

Màn trình diễn chân thực

noun
Genuine emotion
/ˈdʒɛnjuɪn ɪˈmoʊʃən/

Cảm xúc chân thật

noun
Digital channel
/ˈdɪdʒɪtl̩ ˈtʃænl̩/

Kênh kỹ thuật số

noun
social exchange
/ˈsoʊʃəl ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi xã hội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY