The band caused a sensation with their new album.
Dịch: Ban nhạc đã gây xôn xao với album mới của họ.
Her unexpected resignation caused a sensation in the company.
Dịch: Sự từ chức bất ngờ của cô ấy đã gây náo động trong công ty.
tạo sự khuấy động
tạo tiếng vang
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Mầm bệnh tiềm ẩn
công bằng xã hội
vòng tránh thai
bờ đá
Khủng long ăn thịt lớn nhất trong thời kỳ Phấn Trắng.
cái nhìn chân thực
Tài nguyên thủy sản
cạnh tranh không lành mạnh