She volunteers at the cat sanctuary every weekend.
Dịch: Cô ấy tình nguyện tại khu bảo tồn mèo vào mỗi cuối tuần.
The cat sanctuary provides a safe haven for abandoned cats.
Dịch: Khu bảo tồn mèo cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho mèo bỏ rơi.
trung tâm cứu hộ mèo
khu bảo tồn loài mèo
khu bảo tồn
bảo vệ, che chở
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
nhà ở; nơi cư trú
hàm số nghịch đảo của logarit
người làm bếp, đầu bếp
nỗi thất vọng có thể đoán trước
Tỷ lệ tử vong cao
hoạt động sân bay
cơ sở kinh doanh karaoke
sơn chống nước