I decided to cash out my savings to buy a house.
Dịch: Tôi quyết định rút tiền tiết kiệm để mua một căn nhà.
She cashed out her savings account to start a business.
Dịch: Cô ấy đã rút tài khoản tiết kiệm của mình để khởi nghiệp.
rút tiền tiết kiệm
thanh lý tiền tiết kiệm
sự rút tiền
tiền tiết kiệm
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sự xử lý cẩn thận
Giỏi công nghệ
dũng cảm sửa sai
Người dễ cáu kỉnh
nhận chiết khấu
tính khả thi để bán
bốt thời trang
vẻ tiều tụy