sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
theater arts
/ˈθiːətər ɑːrts/
nghệ thuật sân khấu
noun
ambitious target
/æmˈbɪʃəs ˈtɑːrɡɪt/
mục tiêu đầy tham vọng
adjective phrase
more confident in the role
/ˈmɔːr ˈkɑːnfɪdənt ɪn ðə roʊl/
tự tin hơn trong vai trò
noun
nuclear weapons
/ˈnjuːklɪər ˈwɛpənz/
vũ khí hạt nhân
noun
philistine
/ˈfɪlɪstiːn/
Người thiếu hiểu biết về văn hóa, nghệ thuật.
noun
Nonconformity in art
/ˌnɒnkənˈfɔːrməti/
Phá cách trong nghệ thuật
noun
musician
/mjuˈzɪʃən/
Nhạc sĩ
noun
briquette
/ˌbriːˈket/
cục nhiên liệu đốt bằng than hoặc các vật liệu khác để đốt trong lò hoặc lửa, thường dùng để nén than, mùn cưa, hoặc các vật liệu hữu cơ thành dạng hình khối hoặc hình trụ để dễ vận chuyển và đốt cháy.