She is very careful when driving.
Dịch: Cô ấy rất cẩn thận khi lái xe.
Be careful with that glass.
Dịch: Hãy cẩn thận với cái ly đó.
thận trọng
tỉ mỉ
sự cẩn thận
quan tâm
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
cựu chiến binh
vùng thiên tai, vùng bị thiên tai
súp lơ
Thăng chức nhân sự
Bình minh rực rỡ trên biển
cẩu, nâng lên
Quảng cáo sản phẩm
Công việc cần làm để bù đắp cho những thiếu sót hoặc để hoàn thành một nhiệm vụ